Có 2 kết quả:

相声 xiàng sheng ㄒㄧㄤˋ 相聲 xiàng sheng ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) comic dialog
(2) sketch
(3) crosstalk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) comic dialog
(2) sketch
(3) crosstalk

Bình luận 0